Có 2 kết quả:
抗原决定簇 kàng yuán jué dìng cù ㄎㄤˋ ㄩㄢˊ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ ㄘㄨˋ • 抗原決定簇 kàng yuán jué dìng cù ㄎㄤˋ ㄩㄢˊ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ ㄘㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) antigen determinant (causing immunological response)
(2) epitope
(2) epitope
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) antigen determinant (causing immunological response)
(2) epitope
(2) epitope
Bình luận 0